Đọc nhanh: 鸡叫有早晚,天亮一起亮 (kê khiếu hữu tảo vãn thiên lượng nhất khởi lượng). Ý nghĩa là: Cơm có bữa; chợ có chiều.
Ý nghĩa của 鸡叫有早晚,天亮一起亮 khi là Từ điển
✪ Cơm có bữa; chợ có chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡叫有早晚,天亮一起亮
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 旸 起天 渐亮
- Mặt trời mọc trời dần sáng.
- 一觉 睡 到 天亮
- ngủ một giấc tới sáng.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 鸡叫 了 三遍 才 天亮
- gà gáy ba lần là trời sáng.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
- 庄稼活 一定 要 趁 天时 , 早 了 晚 了 都 不好
- việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.
- 若 是 今天 有空 , 一起 吃饭 吧
- Nếu hôm nay rảnh, cùng đi ăn nhé.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 早晚 总有一天 我们 会 见面
- sớm muộn chúng ta sẽ có ngày gặp nhau.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
- 鸡叫 了 三遍 , 天 眼看 就要 亮 了
- gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
- 班里 所有 的 男孩 都 想 陪 这个 漂亮 的 女孩 一起 出游
- Tất cả các chàng trai trong lớp đều muốn đi cùng cô gái xinh đẹp này trong chuyến du lịch.
- 由 今天 算 起 , 还有 一周
- Tính từ hôm nay, còn một tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡叫有早晚,天亮一起亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡叫有早晚,天亮一起亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
亮›
叫›
天›
早›
晚›
有›
起›
鸡›