Hán tự: 鲼
Đọc nhanh: 鲼 (phẫn). Ý nghĩa là: cá đuối. Ví dụ : - 他在伯利兹的珊瑚礁被蝠鲼咬了一下 Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
Ý nghĩa của 鲼 khi là Danh từ
✪ cá đuối
鱼类的一科,身体扁平,呈菱形,尾部细长像鞭子,有的种类尾部有硬刺生活在热带和亚热带海洋中
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲼
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
Hình ảnh minh họa cho từ 鲼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲼›