fèn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước phun lênh láng (mạch nước phun lênh láng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nước phun lênh láng (mạch nước phun lênh láng)

水由地面下喷出漫溢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瀵

Hình ảnh minh họa cho từ 瀵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDC (水火木金)
    • Bảng mã:U+7035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp