瀵泉 fèn quán

Từ hán việt: 【_ tuyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瀵泉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ tuyền). Ý nghĩa là: suối phun.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瀵泉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瀵泉 khi là Danh từ

suối phun

从地层深处喷出地表的水,含有氮、磷、钾等元素,用于灌溉,肥效显著

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀵泉

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 清泉 qīngquán 流过 liúguò 山谷 shāngǔ

    - Suối trong chảy qua thung lũng.

  • - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • - 泉香 quánxiāng ér jiǔ liè

    - rượu trong và thơm.

  • - 泉水 quánshuǐ 滴沥 dīlì

    - nước suối chảy róc rách

  • - 矿泉 kuàngquán 泥能 nínéng 防止 fángzhǐ 组胺 zǔàn 反应 fǎnyìng

    - Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.

  • - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối.

  • - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

  • - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ

    - Một dòng suối.

  • - 这里 zhèlǐ 有股 yǒugǔ 清澈 qīngchè de quán

    - Đây có một dòng suối trong vắt.

  • - 山中 shānzhōng 有股 yǒugǔ 清澈 qīngchè de quán

    - Trong núi có dòng suối trong trẻo.

  • - 九泉之下 jiǔquánzhīxià

    - dưới chín suối.

  • - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • - 把手 bǎshǒu shēn dào 喷泉 pēnquán zhōng 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.

  • - 泉水 quánshuǐ cóng 山脚 shānjiǎo liú 出来 chūlái

    - Nước suối chảy ra từ chân núi.

  • - 山中 shānzhōng de 泉水 quánshuǐ 非常 fēicháng 清澈 qīngchè

    - Nước suối trong núi rất trong lành.

  • - 泉水 quánshuǐ cóng 山涧 shānjiàn 流泻 liúxiè 出来 chūlái

    - nước suối từ trong khe núi chảy suống .

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 公园 gōngyuán 华丽 huálì de 喷泉 pēnquán ér 著名 zhùmíng

    - Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瀵泉

Hình ảnh minh họa cho từ 瀵泉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀵泉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDC (水火木金)
    • Bảng mã:U+7035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp