Đọc nhanh: 鹞鲼 (diêu phẫn). Ý nghĩa là: ván trượt ca-pô (động vật học).
Ý nghĩa của 鹞鲼 khi là Danh từ
✪ ván trượt ca-pô (động vật học)
bonnet skate (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞鲼
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
- 孩子 们 在 公园 里 放 鹞子
- Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
- 这 只 鹞子 很漂亮
- Con chim cắt này rất đẹp.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹞鲼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹞鲼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲼›
鹞›