Đọc nhanh: 鱼目混珠 (ngư mục hỗn châu). Ý nghĩa là: vàng thau lẫn lộn; củi trộn với trầm.
Ý nghĩa của 鱼目混珠 khi là Thành ngữ
✪ vàng thau lẫn lộn; củi trộn với trầm
拿鱼眼睛冒充珍珠比喻拿假的东西冒充真的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼目混珠
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼目混珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼目混珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm混›
珠›
目›
鱼›
giả danh ai đó và thay thế vị trí của anh ta (thành ngữ); mạo danhđặt dưới một cái tên giả
dây máu ăn phần; cho có mặt; thêm vào cho đủ đội hình
vàng thau lẫn lộn (ví với người tốt, người xấu lẫn lộn)
tầm thường vô vi; bình thường thụ động; tầm thường chẳng có tài cán gì
vàng thau lẫn lộn; tốt xấu lẫn lộn
thiếu gấm chắp vải thô; khố vải vá áo vóc
hắc bạch phân minh; đen trắng rõ ràng
phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng)
để phân biệt đúng sai (thành ngữ)ngã lẽ
Vô cùng rõ ràngmồn mộttỏ tường
khác nhau rõ rệt; ranh giới (Hồng Câu: sông thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Hồng Câu xưa là con sông đào, là ranh giới giữa Hán và Sở, được coi là ranh giới rõ ràng.)khác nhau rõ ràng