Đọc nhanh: 深沟高垒 (thâm câu cao luỹ). Ý nghĩa là: luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt.
Ý nghĩa của 深沟高垒 khi là Thành ngữ
✪ luỹ cao hào sâu; thành cao hào sâu; phòng bị nghiêm ngặt
很深的壕沟和高大的营垒,指坚固的防御工事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沟高垒
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 把 井口 垒 高点
- xây miệng giếng cao lên một chút.
- 语言 是 沟通 的 最大 壁垒
- Ngôn ngữ là rào cản lớn nhất trong giao tiếp.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 高深 的 学问
- học vấn uyên thâm.
- 这个 地方 阴沟 很深
- Cống ngầm ở chỗ này rất sâu.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深沟高垒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深沟高垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垒›
沟›
深›
高›