Đọc nhanh: 马达和引擎用消声器 (mã đạt hoà dẫn kình dụng tiêu thanh khí). Ý nghĩa là: Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc.
Ý nghĩa của 马达和引擎用消声器 khi là Danh từ
✪ Bộ giảm thanh dùng cho động cơ và máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马达和引擎用消声器
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 她 用 掌声 表达 了 感谢
- Cô ấy dùng tiếng vỗ tay để bày tỏ lòng cảm ơn.
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马达和引擎用消声器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马达和引擎用消声器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
器›
声›
引›
擎›
消›
用›
达›
马›