Hán tự: 饣
饣 là gì?: 饣 (thực). Ý nghĩa là: bộ thực (bộ thủ). Ví dụ : - 饣是常见汉字部首。 Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.. - 饣部首的字数量多。 Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.. - 含饣的字多与食物、饮食有关。 Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
Ý nghĩa của 饣 khi là Danh từ
✪ bộ thực (bộ thủ)
是一个汉字部首
- 饣 是 常见 汉字 部首
- Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
- 饣 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饣
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 饣 是 常见 汉字 部首
- Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
- 饣 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.
Hình ảnh minh họa cho từ 饣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饣›