Đọc nhanh: 顾不上 (cố bất thượng). Ý nghĩa là: không kịp; không để ý; không rảnh làm gì. Ví dụ : - 大家都顾不上这么多。 Mọi người không để ý được nhiều vậy.. - 他忙得连吃饭都顾不上。 Anh ấy bận đến nỗi không kịp ăn.
Ý nghĩa của 顾不上 khi là Động từ
✪ không kịp; không để ý; không rảnh làm gì
无法顾及(做某事)
- 大家 都 顾不上 这么 多
- Mọi người không để ý được nhiều vậy.
- 他 忙 得 连 吃饭 都 顾不上
- Anh ấy bận đến nỗi không kịp ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾不上
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 你 是不是 爱上 他 了 ?
- Bạn có phải là yêu anh ấy rồi không?
- 问 他 的话 他 对答 不 上来
- hỏi nó nó trả lời không được.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 大家 都 顾不上 这么 多
- Mọi người không để ý được nhiều vậy.
- 他 忙 得 连 吃饭 都 顾不上
- Anh ấy bận đến nỗi không kịp ăn.
- 她 太 兴奋 了 , 根本 顾不上 疼痛
- Cô ấy phấn khích tới nỗi quên cả cơn đau.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 太 忙于 谈话 了 , 顾不上 注意 时间 了
- Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顾不上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顾不上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
不›
顾›