Hán tự: 韵
Đọc nhanh: 韵 (vận). Ý nghĩa là: âm thanh; tiếng (êm dịu, dễ nghe), vần; vận mẫu, thú vị; ý nhị; ý vị; phong cách. Ví dụ : - 笛韵十分动听。 Âm thanh của sáo rất hay.. - 琴韵悠悠,令人心醉神迷。 Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.. - 学韵母不能忘。 Học vận mẫu không thể quên.
Ý nghĩa của 韵 khi là Danh từ
✪ âm thanh; tiếng (êm dịu, dễ nghe)
好听的声音
- 笛韵 十分 动听
- Âm thanh của sáo rất hay.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
✪ vần; vận mẫu
韵母
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
✪ thú vị; ý nhị; ý vị; phong cách
情趣;风度
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 这 画作 具高 雅韵 格
- Bức tranh này có phong cách thanh nhã.
✪ họ Vận
姓
- 她 姓 韵
- Cô ấy họ Vận.
- 我 朋友 姓韵
- Bạn của tôi họ Vận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 音韵 悠扬
- âm vận du dương
- 韵调 悠扬
- âm điệu du dương
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 她 虽然 徐娘半老 , 但是 风韵 尤存
- Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
- 风韵犹存
- mãi còn bộ dạng thướt tha.
- 声母 和 韵母 多少 个 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 遗风余韵
- dư vị còn sót lại
- 流风余韵
- dư âm của những phong tục thời xa xưa.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm韵›