叠韵 diéyùn

Từ hán việt: 【điệp vận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叠韵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệp vận). Ý nghĩa là: điệp vần; cùng vần; láy vần. Ví dụ : - 。 láy hai âm đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叠韵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叠韵 khi là Danh từ

điệp vần; cùng vần; láy vần

两个字或几个字的韵母相同叫叠韵,例如'阑干'、'千年'

Ví dụ:
  • - 双声 shuāngshēng 叠韵 diéyùn

    - láy hai âm đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠韵

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 打叠 dǎdié 精神 jīngshén ( 打起精神 dǎqǐjīngshén )

    - chuẩn bị tinh thần

  • - 气韵 qìyùn 生动 shēngdòng

    - cấu tứ sinh động.

  • - 小小 xiǎoxiǎo shì 重叠 chóngdié

    - "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.

  • - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • - 琴韵 qínyùn 悠悠 yōuyōu 令人 lìngrén 心醉神迷 xīnzuìshénmí

    - Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 衣服 yīfú 重叠 chóngdié zài 椅子 yǐzi shàng

    - Quần áo được xếp chồng trên ghế.

  • - 熟练地 shúliàndì 折叠 zhédié le 床单 chuángdān

    - Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 音韵 yīnyùn 悠扬 yōuyáng

    - âm vận du dương

  • - 韵调 yùndiào 悠扬 yōuyáng

    - âm điệu du dương

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - 水仙 shuǐxiān 另有 lìngyǒu 一种 yīzhǒng 淡雅 dànyǎ de 韵致 yùnzhì

    - hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.

  • - 这首 zhèshǒu shī yǒu 韵味 yùnwèi

    - Bài thơ này có ý vị.

  • - 被子 bèizi dié 整齐 zhěngqí xiē

    - Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.

  • - 那叠 nàdié 报纸 bàozhǐ fàng 桌上 zhuōshàng le

    - Chồng báo đó được đặt ở trên bàn.

  • - 双声 shuāngshēng 叠韵 diéyùn

    - láy hai âm đầu.

  • - 这首 zhèshǒu 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 特有 tèyǒu de 韵味 yùnwèi ràng 人们 rénmen 深深 shēnshēn 陶醉 táozuì le

    - Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叠韵

Hình ảnh minh họa cho từ 叠韵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叠韵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EEEM (水水水一)
    • Bảng mã:U+53E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao