Hán tự: 靛
靛 là gì?: 靛 (điện). Ý nghĩa là: màu chàm, xanh đậm. Ví dụ : - 白色的光是由红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的光组成的。 ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
Ý nghĩa của 靛 khi là Danh từ
✪ màu chàm
靛蓝
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
✪ xanh đậm
深蓝色,由蓝和紫混合而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靛
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
Hình ảnh minh họa cho từ 靛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm靛›