靛蓝色 diànlán sè

Từ hán việt: 【điện lam sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "靛蓝色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện lam sắc). Ý nghĩa là: Màu chàm.

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 靛蓝色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 靛蓝色 khi là Danh từ

Màu chàm

用于食品、医药和日用化妆品的着色。食用靛蓝为食用合成色素。食用色素是用于食品着色的一类添加剂,包括合成色素和天然色素,总数逾60种。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靛蓝色

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • - 墙上 qiángshàng shuā zhe 淡淡的 dàndànde 蓝色 lánsè

    - Bức tường được sơn màu xanh nhạt.

  • - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • - 讨厌 tǎoyàn 蓝色 lánsè

    - Cô ấy ghét màu xanh lam.

  • - 桌面背景 zhuōmiànbèijǐng shì 蓝色 lánsè de

    - Hình nền máy tính có màu xanh.

  • - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng 和平 hépíng

    - Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.

  • - 颜色 yánsè 太亮 tàiliàng 不会 búhuì shì 蓝宝石 lánbǎoshí huò lán 黄玉 huángyù

    - Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.

  • - 喜欢 xǐhuan lán 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu xanh da trời.

  • - 大海 dàhǎi chéng 深蓝色 shēnlánsè

    - Biển hiện lên màu xanh đậm.

  • - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng de 个性 gèxìng

    - Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.

  • - zhè sǎn shì 蓝色 lánsè de

    - Chiếc ô này màu xanh lam.

  • - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • - 穿 chuān 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.

  • - 大海 dàhǎi 呈现出 chéngxiànchū 碧蓝 bìlán de 颜色 yánsè

    - Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.

  • - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • - 这是 zhèshì 一件 yījiàn 蓝色 lánsè de 背心 bèixīn

    - Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.

  • - 这件 zhèjiàn 传统服装 chuántǒngfúzhuāng shì 靛蓝色 diànlánsè de

    - Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靛蓝色

Hình ảnh minh họa cho từ 靛蓝色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靛蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBJMO (手月十一人)
    • Bảng mã:U+975B
    • Tần suất sử dụng:Thấp