Đọc nhanh: 露西 (lộ tây). Ý nghĩa là: Lucy. Ví dụ : - 我要去看看露西 Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.. - 有人看见露西吗 Có ai nhìn thấy Lucy không?. - 你把露西怎么样了 Bạn đã làm gì với Lucy?
Ý nghĩa của 露西 khi là Danh từ
✪ Lucy
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 有人 看见 露西 吗
- Có ai nhìn thấy Lucy không?
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露西
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 有人 看见 露西 吗
- Có ai nhìn thấy Lucy không?
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm西›
露›