Đọc nhanh: 西米露 (tây mễ lộ). Ý nghĩa là: bánh pudding cao lương, bánh bột lọc.
Ý nghĩa của 西米露 khi là Danh từ
✪ bánh pudding cao lương
sago pudding
✪ bánh bột lọc
tapioca pudding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西米露
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 有人 看见 露西 吗
- Có ai nhìn thấy Lucy không?
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西米露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西米露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
西›
露›