Đọc nhanh: 陆陆续续 (lục lục tục tục). Ý nghĩa là: liên tục, liên tiếp, lân lượt tưng ngươi một. Ví dụ : - 一到三月, 桃花、李花、和海棠陆陆续续都开了。 đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
Ý nghĩa của 陆陆续续 khi là Phó từ
✪ liên tục
continuously
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
✪ liên tiếp
in succession
✪ lân lượt tưng ngươi một
one after another
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆陆续续
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 水陆 并近
- đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 陆路 交通
- giao thông đường bộ.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 同学们 陆续 走进 教室
- Học sinh lần lượt bước vào lớp.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 孩子 们 陆续 欢快 地 跑 来
- Lũ trẻ liên tục vui vẻ chạy đến.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 我 陆续 收到 十 来风 来信
- Tôi liên tục nhận được mười bức thư tới.
- 观众们 陆续 兴奋 地 鼓掌
- Khán giả lần lượt vỗ tay phấn khích.
- 我们 都 卖光 了 但 还要 陆续 进货
- Cô ấy vẫn giống như mọi khi, thích dùng bát đơm cơm đơm thức ăn.
- 当年 流散 在外 的 灾民 陆续 返回 了 家乡
- năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陆陆续续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陆陆续续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm续›
陆›