Đọc nhanh: 霹雳啪啦 (phích lịch ba lạp). Ý nghĩa là: xem 噼裡啪啦 | 噼里啪啦.
Ý nghĩa của 霹雳啪啦 khi là Từ tượng thanh
✪ xem 噼裡啪啦 | 噼里啪啦
see 噼裡啪啦|噼里啪啦 [pī li pā lā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹雳啪啦
- 我 家里 生病 啦 , 我 得 回家
- Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 做事 别太阔 啦
- Đừng làm việc quá cẩu thả.
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 糟糕 误 了 火车 啦
- Thôi chết, lỡ tàu rồi.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- 掌声 劈里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
- 掌声 噼里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay lốp bốp.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霹雳啪啦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霹雳啪啦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啦›
啪›
雳›
霹›