附表 fù biǎo

Từ hán việt: 【phụ biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "附表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ biểu). Ý nghĩa là: Bảng kèm theo. Ví dụ : - . Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 附表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 附表 khi là Danh từ

Bảng kèm theo

附表是指主表中的某一项或几项指标或内容提供更为详细情况的补充性报表。这些报表包括两类:一类是《企业会计制度》规定的,另一类是企业内部管理需要的。

Ví dụ:
  • - 有关 yǒuguān 符号 fúhào de 意义 yìyì qǐng jiàn 左边 zuǒbian 附表 fùbiǎo

    - Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附表

  • - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 附加刑 fùjiāxíng

    - hình phạt kèm theo

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - 附属小学 fùshǔxiǎoxué

    - trường tiểu học phụ thuộc

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - 附属 fùshǔ 工厂 gōngchǎng

    - nhà máy phụ thuộc

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gượng gạo.

  • - 相率 xiāngshuài 归附 guīfù

    - lần lượt quy phục.

  • - 趋附权贵 qūfùquánguì

    - bám lấy quyền thế.

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - 变节 biànjié 附逆 fùnì

    - mất khí tiết theo bọn phản nghịch.

  • - 牵强附会 qiānqiǎngfùhuì

    - gán ghép một cách miễn cưỡng

  • - 再版 zàibǎn 附识 fùzhì

    - ghi chú tái bản

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 依附 yīfù 权贵 quánguì

    - phụ thuộc quyền quý.

  • - 有关 yǒuguān 符号 fúhào de 意义 yìyì qǐng jiàn 左边 zuǒbian 附表 fùbiǎo

    - Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

  • - 讣闻 fùwén 死亡 sǐwáng hòu 发表 fābiǎo de 通告 tōnggào 有时 yǒushí 附有 fùyǒu 死者 sǐzhě 简要 jiǎnyào 传记 zhuànjì

    - Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 附表

Hình ảnh minh họa cho từ 附表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao