Đọc nhanh: 附属 (phụ thuộc). Ý nghĩa là: phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó), lệ thuộc; quy thuộc; thuộc. Ví dụ : - 附属小学 trường tiểu học phụ thuộc. - 附属工厂 nhà máy phụ thuộc. - 这所医院附属于医科大学。 bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
✪ phụ thuộc (nhà máy hay trường học phụ thuộc vào một cơ cấu nào đó)
某一机构所附设或管辖的 (学校、医院等)
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
✪ lệ thuộc; quy thuộc; thuộc
依附;归属
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 准备 买 一所 真正 属于 自己 的 房子
- chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
附›