Đọc nhanh: 附注 (phụ chú). Ý nghĩa là: phụ chú; chú giải; chú thích; cước chú, chú cước.
✪ phụ chú; chú giải; chú thích; cước chú
补充说明或解释正文的文字,放在篇后,或一页的末了,或用括号插在正文中间
✪ chú cước
指在这一栏内所加的注解说明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附注
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附注
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附注 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm注›
附›