Đọc nhanh: 附属品 (phụ thuộc phẩm). Ý nghĩa là: phụ kiện, phụ tá, vật liệu liên kết.
Ý nghĩa của 附属品 khi là Danh từ
✪ phụ kiện
accessory
✪ phụ tá
adjunct
✪ vật liệu liên kết
affiliated material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属品
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 你 认为 这部 电影 属于 精品 吗 ?
- Anh cho rằng bộ phim này thuộc loại “tác phẩm chất lượng” chưa?
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附属品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附属品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
属›
附›