Đọc nhanh: 瓦努阿图 (ngoã nỗ a đồ). Ý nghĩa là: Va-nu-a-tu; Vanuatu (tên cũ là New Hebrides).
Ý nghĩa của 瓦努阿图 khi là Danh từ
✪ Va-nu-a-tu; Vanuatu (tên cũ là New Hebrides)
瓦努阿图,新赫布里底南太平洋的一个岛国,位于北澳大利亚的东部这个群岛于1606年首先被葡萄牙人发现并1774年被上尉詹姆斯·库克绘制成地图1906年处在法国 和英国联盟的控制之下,新赫布里底于1980年作为瓦努阿图而赢得了独立位于埃弗特岛上的维拉成为首 都人口199,414 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦努阿图
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 她 努力 挽回 局面
- Cô ấy nỗ lực xoay chuyển tình hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦努阿图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦努阿图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm努›
图›
瓦›
阿›