Đọc nhanh: 防火工作服 (phòng hoả công tá phục). Ý nghĩa là: Quần áo phòng hộ chống lửa.
Ý nghĩa của 防火工作服 khi là Danh từ
✪ Quần áo phòng hộ chống lửa
防火工作服是近火作业时穿着的防护服装,用来对其上下躯干、头部、手部和脚部进行隔热防护,包括防火上衣、防火裤、防火头套、防火手套以及防火脚套。具有阻燃、反辐射热等特性。防火工作服由真空镀铝膜的复合材料制作而成,不含石棉,具有比重轻、强度高、阻燃、耐高温、抗热辐射、防水、耐磨、耐折、对人体无害等优点,能有效地保障消防队员、高温场所作业人员接近热源而不被酷热、火焰、蒸气灼伤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火工作服
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 他 为 工作 的 事 发愁
- Anh ấy lo lắng về chuyện công việc.
- 她 干脆 地 辞去 了 工作
- Cô ấy đã dứt khoát từ chức.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 工人 们 都 衣着 工作服
- Các công nhân đều mặc đồng phục công việc.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 工作服 油乎乎 的
- bộ đồ lao động dính đầy dầu.
- 做好 防汛 抗涝 工作
- làm tốt công tác phòng chống lụt bão.
- 这件 工作服 还 能 凑合着 穿些 日子
- Bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
- 他 的 工作 态度 让 同事 佩服
- Thái độ làm việc của anh ấy khiến đồng nghiệp khâm phục.
- 我 还 没服 这份 工作
- Tôi vẫn chưa quen với công việc này.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防火工作服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防火工作服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
工›
服›
火›
防›