Đọc nhanh: 阅览室 (duyệt lãm thất). Ý nghĩa là: phòng đọc; phòng đọc sách. Ví dụ : - 阅览室晚上10点关门。 Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.. - 附近有安静的阅览室吗? Có phòng đọc sách nào gần đây không?
Ý nghĩa của 阅览室 khi là Danh từ
✪ phòng đọc; phòng đọc sách
图书馆供阅读研究的房间配置适当的桌椅、书报、杂志等
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅览室
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 阅览室
- phòng đọc
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
- 室内 展览品 我 已 大致 寓目
- hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阅览室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阅览室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
览›
阅›