阅微草堂笔记 yuè wēi cǎotáng bǐjì

Từ hán việt: 【duyệt vi thảo đường bút ký】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阅微草堂笔记" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duyệt vi thảo đường bút ký). Ý nghĩa là: Ghi chú về Túp lều được quan sát kỹ lưỡng của Ji Yun | , tiểu thuyết siêu nhiên, Nghiên cứu về sự giám sát chặt chẽ của The Thatched.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阅微草堂笔记 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阅微草堂笔记 khi là Động từ

Ghi chú về Túp lều được quan sát kỹ lưỡng của Ji Yun 紀昀 | 纪昀 , tiểu thuyết siêu nhiên

Notes on a Minutely Observed Thatched Hut by Ji Yun 紀昀|纪昀 [Ji4 Yun2], novel of the supernatural

Nghiên cứu về sự giám sát chặt chẽ của The Thatched

The Thatched Study of Close Scrutiny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅微草堂笔记

  • - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • - 誊写 téngxiě 笔记 bǐjì

    - sổ sao chép; sổ ghi chép

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 笔记本 bǐjìběn ér

    - Đây là một cuốn sổ ghi chép.

  • - mǎi de 笔记本 bǐjìběn shì 白色 báisè de

    - Cuốn sổ tay tôi mua là màu trắng.

  • - 笔记本 bǐjìběn 排放 páifàng zài 架子 jiàzi shàng

    - Sổ tay được sắp xếp trên giá.

  • - mǎi le 笔记本 bǐjìběn 铅笔 qiānbǐ de

    - Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.

  • - 小草 xiǎocǎo zài 微风 wēifēng xià 频频点头 pínpíndiǎntóu

    - Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.

  • - 《 老残游记 lǎocányóujì 属于 shǔyú 笔记 bǐjì 体裁 tǐcái

    - “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.

  • - 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo

    - Máy tính xách tay

  • - 笔记本 bǐjìběn shàng yǒu léng

    - Trên sổ tay có gờ.

  • - 这是 zhèshì 笔记本电脑 bǐjìběndiànnǎo

    - Đây là một cái máy tính xách tay

  • - 同学 tóngxué 赠送给 zèngsònggěi 笔记本 bǐjìběn

    - Bạn học tặng cậu ấy sổ tay.

  • - 那页 nàyè 笔记 bǐjì 存夺漏 cúnduólòu

    - Ghi chép trang đó có thiếu sót.

  • - 需要 xūyào chāo de 笔记 bǐjì

    - Tôi cần sao chép ghi chép của anh ấy.

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 忘记 wàngjì 如何 rúhé 登录 dēnglù 微信 wēixìn le

    - Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.

  • - xiě le 一些 yīxiē 有用 yǒuyòng de 笔记 bǐjì 备注 bèizhù

    - Cô ấy đã viết một số ghi chú hữu ích.

  • - 笔记 bǐjì 备注 bèizhù le 重点 zhòngdiǎn

    - Ghi chép đã chú thích những thứ trọng điểm.

  • - zài 书边 shūbiān 备注 bèizhù le 笔记 bǐjì

    - Cô ấy ghi chú ở mép cuốn sách.

  • - 放手 fàngshǒu 笔记本 bǐjìběn jiù diào le

    - Anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép rơi mất tiêu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阅微草堂笔记

Hình ảnh minh họa cho từ 阅微草堂笔记

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阅微草堂笔记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao