Đọc nhanh: 闽江 (mân giang). Ý nghĩa là: Sông Minjiang (Phúc Kiến). Ví dụ : - 最近一直下雨,闽江发了大水,洪峰一度逼近警戒线。 Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
✪ Sông Minjiang (Phúc Kiến)
Minjiang River (Fujian)
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽江
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 江河 横溢
- nước sông lan tràn
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 江浔
- bờ sông
- 江皋
- mô đất cao bên sông
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 我们 去 浙江 旅游 了
- Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闽江
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闽江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm江›
闽›