阆苑 làngyuàn

Từ hán việt: 【lãng uyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阆苑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãng uyển). Ý nghĩa là: Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阆苑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết

Langyuan paradise, home of the immortals in verse and legends

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆苑

  • - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

  • - 这里 zhèlǐ shì 文苑 wényuàn

    - Đây là nơi hội tụ văn học.

  • - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • - shì 艺苑 yìyuàn suǒ

    - Đó là vườn nghệ thuật.

  • - 皇家 huángjiā yǒu 苑囿 yuànyòu

    - Hoàng gia có vườn.

  • - 我姓 wǒxìng yuàn

    - Tôi họ Uyển.

  • - 走进 zǒujìn 御苑 yùyuàn zhōng

    - Đi vào trong vườn cung điện.

  • - 这里 zhèlǐ shì 梅苑 méiyuàn

    - Nơi đây là vườn mận.

  • - 古老 gǔlǎo de 苑囿 yuànyòu

    - Một khu vườn cổ xưa.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阆苑

Hình ảnh minh họa cho từ 阆苑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阆苑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng , Làng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丨フ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSIAV (中尸戈日女)
    • Bảng mã:U+9606
    • Tần suất sử dụng:Thấp