Đọc nhanh: 阆苑 (lãng uyển). Ý nghĩa là: Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết.
✪ Thiên đường Langyuan, quê hương của những người bất tử trong câu thơ và truyền thuyết
Langyuan paradise, home of the immortals in verse and legends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阆苑
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
- 这里 是 文苑 地
- Đây là nơi hội tụ văn học.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 那 是 艺苑 所
- Đó là vườn nghệ thuật.
- 皇家 有 苑囿
- Hoàng gia có vườn.
- 我姓 苑
- Tôi họ Uyển.
- 走进 御苑 中
- Đi vào trong vườn cung điện.
- 这里 是 梅苑
- Nơi đây là vườn mận.
- 古老 的 苑囿
- Một khu vườn cổ xưa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阆苑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阆苑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苑›
阆›