Đọc nhanh: 闯王陵 (sấm vương lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ cố lãnh đạo nông dân nhà Minh Li Zicheng 李自成 (tự xưng là Chuang Wang): một trong khu bảo tồn thiên nhiên Jiugongshan 九宫山, quận Tongshan, quận Tây An, Hồ Bắc, và một ngôi mộ khác ở Shimen 石门, Changde 常德, Hunan, được xây dựng bắt đầu từ năm 1980.
Ý nghĩa của 闯王陵 khi là Danh từ
✪ lăng mộ cố lãnh đạo nông dân nhà Minh Li Zicheng 李自成 (tự xưng là Chuang Wang): một trong khu bảo tồn thiên nhiên Jiugongshan 九宫山, quận Tongshan, quận Tây An, Hồ Bắc, và một ngôi mộ khác ở Shimen 石门, Changde 常德, Hunan, được xây dựng bắt đầu từ năm 1980
mausoleum to late Ming peasant rebel leader Li Zicheng 李自成 (who styled himself Chuang Wang): one in Jiugongshan 九宫山 nature reserve, Tongshan county, Xianning prefecture, Hubei, and another in Shimen 石门, Changde 常德, Hunan, built starting in 1980
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闯王陵
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闯王陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闯王陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm王›
闯›
陵›