Đọc nhanh: 炎帝陵 (viêm đế lăng). Ý nghĩa là: Lăng mộ của Hoàng đế bốc cháy ở huyện Diên Lĩnh, Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.
✪ Lăng mộ của Hoàng đế bốc cháy ở huyện Diên Lĩnh, Zhuzhou 株洲, Hồ Nam
Fiery Emperor's tomb in Yanling county, Zhuzhou 株洲, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎帝陵
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 石油 帝国
- đế quốc dầu lửa; nước sản xuất dầu.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 炎帝 教 人 种植
- Thần Nông dạy mọi người trồng trọt.
- 炎帝 尝 百草
- Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炎帝陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炎帝陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帝›
炎›
陵›