Hán tự: 锐
Đọc nhanh: 锐 (nhuệ.duệ). Ý nghĩa là: sắc bén; sắc nhọn, đột ngột; nhanh; gấp, khí thế; tinh thần (hăng hái). Ví dụ : - 这把刀非常锐利。 Con dao này rất sắc nhọn.. - 他的眼光非常敏锐。 Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.. - 经济增长锐进。 Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
Ý nghĩa của 锐 khi là Tính từ
✪ sắc bén; sắc nhọn
尖利
- 这 把 刀 非常 锐利
- Con dao này rất sắc nhọn.
- 他 的 眼光 非常 敏锐
- Ánh mắt anh ấy rất nhạy bén.
✪ đột ngột; nhanh; gấp
快速;急剧
- 经济 增长 锐进
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 公司 收入 锐增
- Doanh thu công ty tăng nhanh.
Ý nghĩa của 锐 khi là Danh từ
✪ khí thế; tinh thần (hăng hái)
锐气
- 他 充满 了 锐气
- Anh ta tràn đầy khí thế.
- 锐气 是 成功 的 关键
- Khí thế là chìa khóa của thành công.
✪ vũ khí sắc bén
末端细小; 尖锐
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 他 小心 地 拿 着 锐
- Anh ấy cẩn thận cầm vũ khí sắc bén.
Ý nghĩa của 锐 khi là Phó từ
✪ nhanh chóng; đột ngột
快速地;突然
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 心情 锐好 起来
- Tâm trạng tốt lên nhanh chóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 锐利 的 匕首
- lưỡi dao găm sắc nhọn.
- 公司 收入 锐增
- Doanh thu công ty tăng nhanh.
- 这个 角度 叫做 锐角
- Góc này được gọi là góc nhọn.
- 请画 一个 锐角
- Xin hãy vẽ một góc nhọn.
- 锐利 的 笔锋
- ngòi bút sắc sảo.
- 这 刀尖 十分 尖锐
- Đầu lưỡi dao này rất nhọn.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 这个 桌子 有 尖锐 的 楞
- Chiếc bàn này có các góc nhọn.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 尖锐 的 针刺 入 了 我 的 手
- Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 她 的 尖锐 眼光 看透 了 一切
- Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 这 音乐 听 起来 尖锐 刺耳
- Âm nhạc này nghe chói tai.
- 心情 锐好 起来
- Tâm trạng tốt lên nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锐›