Đọc nhanh: 冠状病毒工作组 (quán trạng bệnh độc công tá tổ). Ý nghĩa là: Coronavirus Study Group (CSG) Nhóm coronavirus và các hội chứng hô hấp cấp tính.
Ý nghĩa của 冠状病毒工作组 khi là Danh từ
✪ Coronavirus Study Group (CSG) Nhóm coronavirus và các hội chứng hô hấp cấp tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状病毒工作组
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 扶病 工作
- mang bệnh mà vẫn làm việc
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 繁复 的 组织 工作
- công tác tổ chức bề bộn phức tạp.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 这种 病毒 需要 两周 才能 发作
- Phải mất hai tuần để virus bùng phát.
- 他 生病 了 , 因而 不能 来 工作
- Anh ấy bị ốm, cho nên không thể đến làm việc.
- 病愈 则 返回 工作
- Khỏi bệnh thì trở lại làm việc.
- 这是 一份 详细 的 工作 状
- Đây là một bản ghi công việc chi tiết.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 这些 工作 一总 交给 我们 小组 去 完成
- Công việc này giao toàn bộ cho nhóm chúng tôi hoàn thành.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 工作 状况 有 了 改善
- Tình trạng công việc đã được cải thiện.
- 他 由于 工作 压力 而 生病
- Anh ấy bị ốm vì áp lực công việc.
- 他 工作 太 努力 , 以致 生病 了
- Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.
- 这份 奖状 意味着 他 多年 的 辛勤工作 得到 了 认可
- Giải thưởng này có nghĩa là sự chăm chỉ làm việc của anh ấy trong những năm qua đã được công nhận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冠状病毒工作组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冠状病毒工作组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
冠›
工›
毒›
状›
病›
组›