Đọc nhanh: 金碧辉煌 (kim bích huy hoàng). Ý nghĩa là: xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; nguy nga lộng lẫy; cung vàng điện ngọc.
Ý nghĩa của 金碧辉煌 khi là Thành ngữ
✪ xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; nguy nga lộng lẫy; cung vàng điện ngọc
形容建筑物等异常华丽,光彩夺目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金碧辉煌
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 辉煌 殿 房映 光辉
- Cung điện huy hoàng phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 总侈述 过去 辉煌
- Anh ấy luôn phóng đại hào quang quá khứ.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 后晋 也 曾 有 过 辉煌
- Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 对 您 取得 的 辉煌 成绩 , 谨此 致以 诚挚 的 祝贺
- Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.
- 他 的 研究成果 非常 辉煌
- Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 他们 的 成绩 很 辉煌
- Thành tích của họ rất xuất sắc.
- 公司 取得 了 辉煌 的 成就
- Công ty đạt được thành tựu rực rỡ.
- 这个 城市 夜景 很 辉煌
- Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.
- 新年 的 晚上 灯火辉煌
- Đêm giao thừa đèn đuốc sáng rực.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 辉煌
- huy hoàng
- 那 是 他 人生 中 辉煌 的 阶段
- Đó là một giai đoạn huy hoàng trong cuộc đời anh ta.
- 那支 球队 的 历史 非常 辉煌
- Đội bóng đó có một lịch sử tuyệt vời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金碧辉煌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金碧辉煌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煌›
碧›
辉›
金›
rường cột chạm trổ (ví với nhà cửa hoa lệ)
rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại
lan can chạm trổ; thềm đá làm bằng ngọc; dùng để chỉ những tòa kiến trúc lộng lẫy và tinh xảo; xuất phát từ bài thơ “Ngu Mỹ Nhân” của Lý Dục thời Nam Đường.
phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp
tráng lệ; nguy nga lộng lẫy; tuyệt vời
(nhà cửa, phong cảnh, v.v.) tráng lệ (thành ngữ)
sặc sỡ loá mắt; sáng chói; sáng loà
nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường