Đọc nhanh: 残垣断壁 (tàn viên đoạn bích). Ý nghĩa là: đổ nát thê lương; sụt lở.
Ý nghĩa của 残垣断壁 khi là Thành ngữ
✪ đổ nát thê lương; sụt lở
残缺不全的墙壁形容房屋遭受破坏后的凄凉景象也说颓垣断壁、断壁残(颓)垣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残垣断壁
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 诊断 结果 令人震惊 。 她 得 了 癌症
- Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 残碑 断碣
- bia tàn đá sứt.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残垣断壁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残垣断壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垣›
壁›
断›
残›