Đọc nhanh: 辉煌时代 (huy hoàng thì đại). Ý nghĩa là: thời kỳ huy hoàng.
Ý nghĩa của 辉煌时代 khi là Danh từ
✪ thời kỳ huy hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辉煌时代
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 封建时代
- thời đại phong kiến.
- 史前时代
- thời tiền sử.
- 时代 变迁
- Thời đại đổi thay.
- 在 封建时代 , 宰相 是 最高 的 官职
- thời phong kiến, tể tướng là chức quan cao nhất.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辉煌时代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辉煌时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
时›
煌›
辉›