Đọc nhanh: 珠光宝气 (châu quang bảo khí). Ý nghĩa là: phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp.
Ý nghĩa của 珠光宝气 khi là Thành ngữ
✪ phục trang đẹp đẽ; ăn mặc, trang điểm xinh đẹp
形容服饰、陈设等非常华丽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠光宝气
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 珠宝店
- cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý.
- 满身 珠宝
- toàn thân đầy châu báu.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 明珠 玮宝
- minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 这颗 珠宝 非常 明亮
- Viên ngọc này rất sáng bóng.
- 珠宝 衬托 了 她 的 衣服
- Trang sức làm nổi bật bộ đồ của cô.
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 她 不得不 把 珠宝 典当
- Cô ấy phải cầm cố trang sức.
- 青年时代 的 光阴 是 最 宝贵 的
- những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这位 珠宝 客 很 有名气
- Người buôn bán châu báu này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珠光宝气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠光宝气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
宝›
气›
珠›