Đọc nhanh: 野餐 (dã xan). Ý nghĩa là: dã ngoại; picnic, chuyến dã ngoại; buổi dã ngoại, đồ ăn dã ngoại. Ví dụ : - 他们在树林里野餐。 Họ dã ngoại trong rừng.. - 我们明天去野餐。 Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.. - 我们周末常常野餐。 Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Ý nghĩa của 野餐 khi là Động từ
✪ dã ngoại; picnic
在野外就餐
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 我们 明天 去 野餐
- Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.
- 我们 周末 常常 野餐
- Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 野餐 khi là Danh từ
✪ chuyến dã ngoại; buổi dã ngoại
野餐
- 这次 野餐 非常 有趣
- Buổi dã ngoại lần này rất thú vị.
- 这个 野餐 我 拍 了 很多 照片
- Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến dã ngoại này.
✪ đồ ăn dã ngoại
在野外就餐的各种食品
- 我们 准备 了 很多 野餐
- Chúng tôi chuẩn bị nhiều đồ ăn dã ngoại.
- 她 带 了 水果 做 野餐
- Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 这片 滩地 适合 野餐
- Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.
- 我们 明天 去 野餐
- Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 我们 在 山坡 上 野餐
- Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.
- 她 带 了 水果 做 野餐
- Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 这次 野餐 非常 有趣
- Buổi dã ngoại lần này rất thú vị.
- 我们 在 草地 上 野餐
- Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 我们 周末 常常 野餐
- Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 这个 野餐 我 拍 了 很多 照片
- Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến dã ngoại này.
- 我们 准备 了 很多 野餐
- Chúng tôi chuẩn bị nhiều đồ ăn dã ngoại.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm野›
餐›