Đọc nhanh: 野餐垫 (dã xan điếm). Ý nghĩa là: chăn dã ngoại.
Ý nghĩa của 野餐垫 khi là Danh từ
✪ chăn dã ngoại
picnic blanket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐垫
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 这片 滩地 适合 野餐
- Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.
- 我们 明天 去 野餐
- Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.
- 野餐 在 车里 忘 了
- Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.
- 我们 在 山坡 上 野餐
- Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.
- 她 带 了 水果 做 野餐
- Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 这次 野餐 非常 有趣
- Buổi dã ngoại lần này rất thú vị.
- 我们 在 草地 上 野餐
- Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 我们 周末 常常 野餐
- Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 这个 野餐 我 拍 了 很多 照片
- Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến dã ngoại này.
- 我们 准备 了 很多 野餐
- Chúng tôi chuẩn bị nhiều đồ ăn dã ngoại.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野餐垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野餐垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
野›
餐›