里根 lǐgēn

Từ hán việt: 【lí căn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "里根" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí căn). Ý nghĩa là: Reagan (tên), Ronald Reagan (1911-2004), tổng thống Hoa Kỳ (1981-1989). Ví dụ : - Reagan đã nói gì?. - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

Xem ý nghĩa và ví dụ của 里根 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 里根 khi là Danh từ

Reagan (tên)

Reagan (name)

Ví dụ:
  • - 里根 lǐgēn shuō guò

    - Reagan đã nói gì?

Ronald Reagan (1911-2004), tổng thống Hoa Kỳ (1981-1989)

Ronald Reagan (1911-2004), US president (1981-1989)

Ví dụ:
  • - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里根

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 军队 jūnduì 驻扎 zhùzhā 这里 zhèlǐ

    - Quân đội đóng quân ở đây.

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 侗族 dòngzú 村庄 cūnzhuāng

    - Ở đây có làng dân tộc Động.

  • - 里根 lǐgēn shuō guò

    - Reagan đã nói gì?

  • - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • - měi 朵花 duǒhuā 每棵 měikē shù 每根草 měigēncǎo dōu 沐浴 mùyù zài 阳光 yángguāng

    - mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.

  • - 根基 gēnjī 牢牢地 láoláodì zhā zài 土壤 tǔrǎng

    - Rễ cây bám chặt vào lòng đất.

  • - 有根 yǒugēn 鱼骨头 yúgǔtóu zài de 喉咙 hóulóng

    - Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • - 屋里 wūlǐ yǒu 根旧 gēnjiù 杠子 gàngzi

    - Trong nhà có một cái gậy cũ.

  • - 这里 zhèlǐ 有根 yǒugēn 粗绳 cūshéng

    - Có một sợi dây thừng ở đây.

  • - 这里 zhèlǐ tài 拥挤 yōngjǐ le 根本 gēnběn 进不来 jìnbùlái

    - Ở đây đông quá không vào được.

  • - 根据 gēnjù 规定 guīdìng 不能 bùnéng zài 这里 zhèlǐ 吸烟 xīyān

    - Theo quy định, bạn không thể hút thuốc ở đây.

  • - 这样 zhèyàng 拒人于千里之外 jùrényúqiānlǐzhīwài 根本 gēnběn jiù 无法 wúfǎ 解决 jiějué 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.

  • - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

  • - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • - 嘴里 zuǐlǐ diāo zhe 一根 yīgēn yān

    - Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.

  • - 选项 xuǎnxiàng 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè

    - Nhưng đó thậm chí không phải là một lựa chọn.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 里根

Hình ảnh minh họa cho từ 里根

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao