Đọc nhanh: 祸根 (họa căn). Ý nghĩa là: mầm tai hoạ; nguồn tai vạ; mầm tai vạ; hoạ căn. Ví dụ : - 留下祸根 lưu lại mầm tai hoạ. - 铲除祸根 trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
Ý nghĩa của 祸根 khi là Danh từ
✪ mầm tai hoạ; nguồn tai vạ; mầm tai vạ; hoạ căn
祸事的根源;引起灾难的人或事物
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祸根
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祸根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祸根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
祸›