Đọc nhanh: 郑光祖 (trịnh quang tổ). Ý nghĩa là: Zheng Guangzu, nhà viết kịch thời nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家.
Ý nghĩa của 郑光祖 khi là Danh từ
✪ Zheng Guangzu, nhà viết kịch thời nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家
Zheng Guangzu, Yuan dynasty dramatist in the 雜劇|杂剧 tradition of musical comedy, one of the Four Great Yuan dramatists 元曲四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郑光祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 郑光祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郑光祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
祖›
郑›