Từ 那位先生是谁 có ý nghĩa là:
✪ quý ông đó là ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位先生是谁
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 那 是 扬 先生
- Đó là ông Dương.
- 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 这是 一位 教书先生
- Đây này là một nhà giáo.
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 加 先生 是 一位 医生
- Ông Gia là một bác sĩ.
- 衡 先生 是 一位 医生
- Ông Hoành là một bác sĩ.
- 慢 先生 是 一位 医生
- Ông Mạn là một bác sĩ.
- 应 先生 是 一位 医生
- Ông Ưng là một bác sĩ.
- 这位 是席 先生
- Vị này là ông Tịch.
- 那 是 野 先生
- Kia là ông Dã.
- 那边 是 赏 先生
- Bên đó là ông Thưởng.
- 那边 的 人 是 过 先生
- Người bên đó là ông Qua.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 这位 先生 是 谁 ?
- Quý ông này là ai?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那位先生是谁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位先生是谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
先›
是›
生›
谁›
那›