那位是谁 Nà wèi shì shéi

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "那位是谁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Ý nghĩa
Ví dụ

Từ 那位是谁 có ý nghĩa là:

đó là ai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是谁

  • - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • - 那个 nàgè rén shì shuí a

    - Người đó là ai vậy?

  • - shì 谁家 shuíjiā de bǎo ya

    - Đó là con của nhà ai thế.

  • - 那个 nàgè 乌克兰人 wūkèlánrén shì shuí

    - Người Ukraine là ai?

  • - 那位 nàwèi 美丽 měilì de 女士 nǚshì shì de 仙女 xiānnǚ

    - Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!

  • - 我常想 wǒchángxiǎng shì shuí 首先 shǒuxiān dào chū le 简单 jiǎndān què yòu 深奥 shēnào de 真理 zhēnlǐ

    - Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.

  • - 那位 nàwèi shì 饶先生 ráoxiānsheng

    - Vị này là ngài Nhiêu.

  • - shuí 希罕 xīhan 玩意儿 wányìer 我们 wǒmen 有的是 yǒudeshì

    - ai thích gì cái của khỉ ấy của anh, chúng tôi có khối.

  • - shì 一位 yīwèi 子爵 zǐjué 大人 dàrén

    - Đó là một vị tử tước đại nhân.

  • - wáng 医生 yīshēng 右边 yòubian 那个 nàgè rén shì shuí

    - Người bên phải bác sĩ Vương là ai?

  • - shì 客栈 kèzhàn 那位 nàwèi jīng 服务员 fúwùyuán

    - Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.

  • - 那位 nàwèi 老人 lǎorén shì 聋人 lóngrén

    - Ông lão đó là người điếc.

  • - 那本 nàběn 汉语 hànyǔ shū shì shuí de

    - Quyển sách tiếng Hán đó của ai?

  • - 那位 nàwèi shòu 姑娘 gūniang shì de 姐姐 jiějie

    - Cô gái gầy kia là chị của tôi.

  • - 那位 nàwèi 校长 xiàozhǎng shì 叔叔 shūshu

    - Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.

  • - 那位 nàwèi shì 书法 shūfǎ jiàng cái

    - Đó là bậc thầy về thư pháp.

  • - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

  • - shuí shuō shì 乔治 qiáozhì

    - Ai nói đó là George?

  • - 这位 zhèwèi 先生 xiānsheng shì shuí

    - Quý ông này là ai?

  • - 正在 zhèngzài wǎng 饭碗 fànwǎn 盛饭 chéngfàn de 那位 nàwèi 就是 jiùshì de 母亲 mǔqīn

    - Người đang xới cơm vào bát đó là mẹ của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 那位是谁

Hình ảnh minh họa cho từ 那位是谁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位是谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao