Từ 那位是谁 có ý nghĩa là:
✪ đó là ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是谁
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 那位 美丽 的 女士 是 我 的 仙女 !
- Người phụ nữ xinh đẹp đó là nàng tiên của tôi!
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 谁 希罕 你 那 玩意儿 , 我们 有的是
- ai thích gì cái của khỉ ấy của anh, chúng tôi có khối.
- 那 是 一位 子爵 大人
- Đó là một vị tử tước đại nhân.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 那位 老人 是 聋人
- Ông lão đó là người điếc.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 那位 瘦 姑娘 是 我 的 姐姐
- Cô gái gầy kia là chị của tôi.
- 那位 校长 是 我 叔叔
- Vị hiệu trưởng đó là chú của tôi.
- 那位 是 书法 匠 才
- Đó là bậc thầy về thư pháp.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 谁 说 那 是 乔治
- Ai nói đó là George?
- 这位 先生 是 谁 ?
- Quý ông này là ai?
- 正在 往 饭碗 里 盛饭 的 那位 就是 我 的 母亲
- Người đang xới cơm vào bát đó là mẹ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那位是谁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位是谁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
是›
谁›
那›