Đọc nhanh: 那位先生 (na vị tiên sinh). Ý nghĩa là: ổng.
Ý nghĩa của 那位先生 khi là Danh từ
✪ ổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位先生
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 那 是 苟 先生
- Đó là Cẩu tiên sinh.
- 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
- 澳 先生 是 一位 老师
- Ông Áo là một giáo viên.
- 澳 先生 是 一位 商人
- Ông Áo là một doanh nhân.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 加 先生 是 一位 医生
- Ông Gia là một bác sĩ.
- 衡 先生 是 一位 医生
- Ông Hoành là một bác sĩ.
- 慢 先生 是 一位 医生
- Ông Mạn là một bác sĩ.
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 这位 先生 姓雄
- Vị tiên sinh này họ Hùng.
- 这位 是席 先生
- Vị này là ông Tịch.
- 那 是 野 先生
- Kia là ông Dã.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 那位 孝 先生 很 友善
- Ông Hiếu kia rất thân thiện.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那位先生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那位先生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
先›
生›
那›