Đọc nhanh: 速冻 (tốc đống). Ý nghĩa là: làm lạnh; cấp đông. Ví dụ : - 我把肉速冻了。 Tôi đã cấp đông thịt.. - 我们速冻了这些鱼。 Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.. - 他把饺子速冻了。 Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
Ý nghĩa của 速冻 khi là Động từ
✪ làm lạnh; cấp đông
采用冷冻设备使食物快速冷冻以保鲜
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速冻
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 冻瘃
- nứt da
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我快 冻死 了
- Tôi sắp chết cóng rồi.
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 速冻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速冻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
速›