速冻 sùdòng

Từ hán việt: 【tốc đống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "速冻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốc đống). Ý nghĩa là: làm lạnh; cấp đông. Ví dụ : - 。 Tôi đã cấp đông thịt.. - 。 Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.. - 。 Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 速冻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 速冻 khi là Động từ

làm lạnh; cấp đông

采用冷冻设备使食物快速冷冻以保鲜

Ví dụ:
  • - ròu 速冻 sùdòng le

    - Tôi đã cấp đông thịt.

  • - 我们 wǒmen 速冻 sùdòng le 这些 zhèxiē

    - Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.

  • - 饺子 jiǎozi 速冻 sùdòng le

    - Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速冻

  • - 飞速发展 fēisùfāzhǎn

    - phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.

  • - 飞速 fēisù 前进 qiánjìn

    - tiến nhanh về phía trước.

  • - 需求 xūqiú 快速增长 kuàisùzēngzhǎng

    - Nhu cầu tăng nhanh chóng.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

  • - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • - 协议 xiéyì 冻结 dòngjié

    - hiệp nghị tạm ngưng

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 冻得 dòngdé zhí duō

    - lạnh run lập cập

  • - 我冻 wǒdòng cǎn le

    - Tôi rét cóng rồi.

  • - de jiǎo dòng le

    - Chân tôi bị cóng rồi.

  • - 我快 wǒkuài 冻死 dòngsǐ le

    - Tôi sắp chết cóng rồi.

  • - liǎn 冻僵 dòngjiāng le

    - Mặt anh ấy lạnh cóng.

  • - 冻馁 dòngněi 之虞 zhīyú

    - không lo đói rét

  • - ròu 速冻 sùdòng le

    - Tôi đã cấp đông thịt.

  • - 饺子 jiǎozi 速冻 sùdòng le

    - Anh ấy đã cấp đông bánh bao.

  • - 我们 wǒmen 速冻 sùdòng le 这些 zhèxiē

    - Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.

  • - 营养 yíngyǎng 速冻 sùdòng 晚餐 wǎncān 放到 fàngdào 微波炉 wēibōlú le

    - Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.

  • - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • - 抄袭 chāoxí 需要 xūyào 快速反应 kuàisùfǎnyìng

    - Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 速冻

Hình ảnh minh họa cho từ 速冻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 速冻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Đông , Đống
    • Nét bút:丶一一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKD (戈一大木)
    • Bảng mã:U+51BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao