Đọc nhanh: 通道 (thông đạo). Ý nghĩa là: đường; đường lớn; đường chính, lối (con đường mà người hoặc vật đi qua), đường dẫn; đường truyền (đường dẫn truyền thông tin và dữ liệu). Ví dụ : - 这条通道很宽敞。 Con đường lớn này rất rộng rãi.. - 通道上有很多车。 Có nhiều xe trên đường lớn.. - 他在通道上骑自行车。 Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
Ý nghĩa của 通道 khi là Danh từ
✪ đường; đường lớn; đường chính
大路
- 这 条 通道 很 宽敞
- Con đường lớn này rất rộng rãi.
- 通道 上 有 很多 车
- Có nhiều xe trên đường lớn.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lối (con đường mà người hoặc vật đi qua)
人或物通过的路径
- 货物 从 这个 通道 运出
- Hàng hóa được vận chuyển qua lối này.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đường dẫn; đường truyền (đường dẫn truyền thông tin và dữ liệu)
传递信息和数据的路径
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 他们 打开 了 新 通道
- Họ đã mở đường truyền mới.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
- 疏通 淤滞 的 河道
- khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 这 条 水道 通向 大海
- Dòng chảy này dẫn ra biển lớn.
- 这里 通道 比较 窄
- Đường đi ở đây tương đối hẹp.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm通›
道›