Đọc nhanh: 通电 (thông điện). Ý nghĩa là: mở điện; có điện; thông điện, gửi điện thông báo; đánh điện, bức điện thông báo. Ví dụ : - 通电全国 gửi điện thông báo cho cả nước. - 大会通电 bức điện thông báo của đại hội. - 发出通电 phát đi bức điện thông báo
Ý nghĩa của 通电 khi là Động từ
✪ mở điện; có điện; thông điện
使电流通过
✪ gửi điện thông báo; đánh điện
把宣布政治上某种主张的电报拍给有关方面,同时公开发表
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
✪ bức điện thông báo
公开发表的宣布政治上某种主张的电报
- 大会 通电
- bức điện thông báo của đại hội
- 发出 通电
- phát đi bức điện thông báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通电
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 请 通过 电报 通知 他们
- Vui lòng thông báo cho họ qua điện báo.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
通›