Đọc nhanh: 申报通道 (thân báo thông đạo). Ý nghĩa là: Tờ khai phân luồng.
Ý nghĩa của 申报通道 khi là Danh từ
✪ Tờ khai phân luồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申报通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 我 在 报纸 上 看到 了 这个 报道
- Tôi đã thấy bài báo này trên báo.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 申报通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 申报通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
申›
通›
道›