Đọc nhanh: 全球商业信息公司 (toàn cầu thương nghiệp tín tức công ti). Ý nghĩa là: Công ty Thông tin Doanh nghiệp Toàn cầu.
Ý nghĩa của 全球商业信息公司 khi là Danh từ
✪ Công ty Thông tin Doanh nghiệp Toàn cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球商业信息公司
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 她 就业 于 一家 大 公司
- Cô ấy làm việc ở một công ty lớn.
- 公司 就业 的 机会 很多
- Cơ hội tìm việc ở công ty rất nhiều.
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 这家 公司 一直 保持 诚信 经营
- Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.
- 你 相信 全球 变暖 吗
- Bạn có tin vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
- 公司 招聘 应届 毕业生
- Công ty tuyển sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 公司 的 财务 信息 被 暴露 了
- Thông tin tài chính của công ty đã bị lộ.
- 家庭 小 商业 遭到 大 公司 的 吞并
- Gia đình kinh doanh nhỏ bị các công ty lớn thu phục.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 这是 一家 成功 的 商业 公司
- Đây là một công ty thương mại thành công.
- 公司 泄露 了 重要 信息
- Công ty đã làm lộ thông tin quan trọng.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全球商业信息公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全球商业信息公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
信›
全›
公›
司›
商›
息›
球›