Đọc nhanh: 逊色 (tốn sắc). Ý nghĩa là: chỗ thua kém, thua kém, kém (về mặt chất lượng), thua kém. Ví dụ : - 毫无逊色 không chút thua kém. - 并不逊色 không phải là kém cỏi
Ý nghĩa của 逊色 khi là Tính từ
✪ chỗ thua kém, thua kém
不及之处
- 毫无逊色
- không chút thua kém
✪ kém (về mặt chất lượng)
差劲
- 并 不 逊色
- không phải là kém cỏi
✪ thua kém
能力或条件较差, 不能与之相比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊色
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 并 不 逊色
- không phải là kém cỏi
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逊色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逊色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
逊›
thất lễ (thái độ, cử chỉ)
Đẹp Như Nhau, Đẹp Ngang Nhau, So Sánh Cái Nào Đẹp Hơn
mất màu; phai màubiến sắc; thay đổi sắc mặt; thất sắcchấn cụ
sơ ý; không chú ýthất thần; tinh thần sa xút; lơ đễnh; đãng trí; mất hồn
kém vẻ; giảm màu; kém sắc; mất vui; bớt hay; mất đẹp